Có 2 kết quả:
断档 duàn dàng ㄉㄨㄢˋ ㄉㄤˋ • 斷檔 duàn dàng ㄉㄨㄢˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sold out
(2) to be out of stock
(2) to be out of stock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sold out
(2) to be out of stock
(2) to be out of stock
Bình luận 0